Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
franc
|
tính từ ( tính từ giống cái franche )
được miễn
hàng hoá được miễn mọi thứ thuế
thực thà, thẳng thắn
người thực thà
cái nhìn thực thà
câu trả lời thẳng thắn
rõ ràng, minh bạch
tình thế rõ ràng
giải thích rõ ràng với ai
thực sự, chính cống
tên vô lại thực sự
(luật học, pháp lý) tròn, đủ
ba ngày tròn
thuộc giống tốt
(nghệ thuật) mạnh dạn
nét bút mạnh dạn
(nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (để làm gốc ghép)
tự do hành động
cửa hàng (ở sân bay...) kinh doanh hàng hoá được miễn thuế
hành động mạnh dạn
rất thực thà, rất thẳng thắn
(nông nghiệp) không phải là cây ghép (cây)
không phải trả cước phí (như) franco
lối xử sự thẳng thắn
lối chơi ngay thẳng
chơi ngay thẳng
vùng biên giới nơi đó hàng ngoại nhập tự do, không phải đóng thuế quan
đất có thành phần cân đối, đất tốt
tính từ ( tính từ giống cái franque )
(thuộc) dân tộc Frăng
tiếng Frăng
phó từ
(văn học) thẳng thắn, không úp mở
nói thẳng thắn
danh từ giống đực
đồng frăng (tiền của Pháp, Bỉ, Thuỵ Sĩ...)
tờ bạc 50 frăng
có một trăm quan trong túi
người Frăng
khu phố của những người Frăng
(nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (thường dùng làm gốc ghép)
chia theo tỉ lệ
ít tiền