Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
communication
|
danh từ giống cái
sự liên lạc; sự trao đổi
có trao đổi (thư từ) với một người bạn
cắt liên lạc giữa hai đạo quân
sự liên lạc bằng dây nói
sự liên lạc hữu tuyến
sự liên lạc đường dài
sự liên lạc nội hạt
sự liên lạc liên thị
sự liên lạc một chiều
sự liên lạc hai chiều
sự liên lạc bằng tín hiệu nhìn
sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông báo
sự truyền đạt một tin tức
sự thông; sự giao thông
cửa thông với phòng khách
đường giao thông
(nghĩa mới) sự truyền thông
truyền thông và thông tin