Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
canard
|
danh từ giống đực
con vịt; con vịt đực
vịt nhà
(thân mật) tin vịt
phao tin vịt
(thân mật) tờ báo tồi
tiếng chói tai
miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê
(y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường)
canard de Barbarie
con ngan
cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc
như nước đổ đầu vịt
xem froid
đi lạch bạch (như một con vịt)
(thân mật) em yêu quý của anh!; anh yêu quý của em!
ướt như chuột lột
tính từ
( Bois canard ) củi chìm