Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barbe
|
danh từ giống cái
râu
mặt không râu
(động vật học) râu dê
(thực vật học) râu hạt đại mạch
có râu ở cằm
(động vật học) tơ
tơ lông chim
(thông tục) sự rầy, sự phiền
phiền quá!
(thân mật) sợi mốc (ở bánh mì... bị mốc)
( số nhiều) mép xơ (của tờ giấy..)
( số nhiều) tua mũ (của phụ nữ theo kiểu xưa)
giậu đổ bìm leo
ngang nhiên trước mặc ai
người phụ nữa bị nam hoá
(thân mật) rầy quá!
nói thầm (không thể nghe được)
cười thầm
(thân mật) ông lão cổ hủ
danh từ giống đực
ngựa bác, ngựa Bác-ba-ri