Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arrêt
|
danh từ giống đực
sự dừng, sự ngừng, sự đỗ
sự ngừng công việc
năm phút dừng lại
sự dừng lại do tai nạn
sự nghỉ ốm
sự ngừng xe buýt ở các trạm
không bước xuống khi xe chưa đỗ hẳn
chúng tôi sẽ ngừng ở vài nơi trong chuyến đi
xe đang đỗ
sự tắt máy
(y học) sự ngất
sự ngừng lại để ăn uống
sự ngừng lại để đi vệ sinh
thời gian nghỉ, thời gian dừng
chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ)
chỗ đỗ xe buýt
xuống xe ở trạm dừng kế tiếp
(kỹ thuật) cái chặn, cái hãm
bản án, quyết định (của toà án cấp cao)
bản án của toà phúc thẩm
(pháp lý) ra một bản án, ra một quyết định
những phán quyết của Thượng đế
( số nhiều, quân sự) hình phạt cấm ra khỏi nhà, sự cấm túc
cấm túc một quân nhân
phản nghĩa Marche , mouvement . Continuation
đồng âm Haret
sự ngất
đứng ngây người ra trước cái gì
trát bắt giữ, lệnh bắt giữ
nhà giam
liên tục, không ngớt
mưa liên tục hai hôm nay
hoả lực chặn địch