Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
acide
|
tính từ
chua
quả còn xanh và chua
chua chát
giọng chua chát
lời lẽ chua chát
(hoá học) axit
dung dịch axit
chức axit
các phản ứng trong môi trường axit
mưa axit
danh từ giống đực
(hoá học) axit
những axit mạnh, yếu
axit sunfuric
axit amin
axit nuclêic
axit béo bão hoà