Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fruit
|
danh từ giống đực
quả, trái
quả ăn được
quả dại
nước ép trái cây
vỏ trái cây
con đẻ; thành quả
con đẻ của mối tình bất chính
thành quả lao động
nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng
( số nhiều) thổ sản, hoa lợi
(từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng
đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng
trái cấm
tôm ốc ngao sò (ở biển)
mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn)
(luật học) quả còn trên cây
(luật học) mùa màng chưa thu hoạch
của lạ
(nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng
(thông tục) cô gái chưa đến tuổi dậy thì
danh từ giống đực
(kiến trúc) độ nghiêng mặt ngoài (của một bức tường xây thót ngọn)