Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
présenter
|
ngoại động từ
đưa, dâng, trình
dâng một bó hoa
trình thư uỷ nhiệm
vui lòng xuất trình giấy tờ
trình bày, trưng bày
trưng bày vải
trình bày một học thuyết
trình bày một dự án
giơ ra
giơ sườn ra phía địch
giới thiệu, tiến cử
giới thiệu một người bạn
tiến cử ai vào một công việc
biểu thị, tỏ
tỏ lòng kính trọng
bồng súng chào
nội động từ
(thân mật) trông có vẻ, có dáng vẻ
người thanh niên ấy trông có vẻ được đấy