Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poursuivre
|
ngoại động từ
đuổi theo, truy kích
truy kích địch
đuổi theo chiếc xe
đứa trẻ bị chó đuổi
theo đuổi, đeo đuổi
theo đuổi một mục đích
đeo đẳng
đeo đẳng một phụ nữ
những ý nghĩ đeo đẳng anh ta đến cả trong giấc ngủ
truy tố
truy tố một con nợ
kiện ai ra toà hình sự
tiếp tục
tiếp tục đi
tiếp tục công việc
tiếp tục học tập
tiếp tục đi!
phản nghĩa Fuir , éviter . Abandonner , arrrêter , cesser .