Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éviter
|
ngoại động từ
tránh
tránh một cú đấm
tránh trở ngại, chướng ngại
tránh nguy hiểm
tránh cái nhìn của ai
tránh những từ tục
tránh mặt
tôi muốn tránh mặt hắn
nội động từ
(hàng hải) xoay quanh neo (do gió hoặc sóng xô)