Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pardonner
|
ngoại động từ
tha thứ
tha thứ một lỗi lầm
tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho hắn
hãy dung thứ cho sự thẳng thắn của tôi
bỏ qua
tôi bỏ qua mọi điều cho anh
nội động từ
tha thứ, dung thứ
dung thứ những người hối hận
lỗi lầm không thể tha thứ được, lỗi lầm khó tha
anh ta tha thứ khá dễ dàng
trừ, chừa
căn bệnh không trừ được (không thể chữa được)
cái chết không chừa ai
lạy Chúa! lạy trời!
bệnh chết người