Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
franchise
|
danh từ giống cái
sự miễn, sự miễn trừ
sự miễn trừ thuế quan
hành lý miễn cước
sự miễn bưu phí
tính thực thà, tính thẳng thắn
nói thực thà
tôi thích sự thẳng thắn của anh
thẳng thắn, thành thực
thành thực mà nói, tôi thích đi một mình hơn
(thương nghiệp) quyền khai thác một nhãn hiệu, một tên pháp lý của một cơ sở kinh doanh được một cơ sở khác nhượng cho với một số điều kiện nào đó
điều khoản của hợp đồng bảo hiểm trong đó ấn định rằng người được bảo hiểm phải gánh một số tiền tổn phí trong trường hợp được bồi thường thiệt hại
(nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính rõ nét, tính dứt khoát
màu sắc dứt khoát
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát vòng nô lệ, sự tự do, sự độc lập