Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
observation
|
danh từ giống cái
sự tuân thủ
sự tuân thủ pháp luật
sự quan sát, sự theo dõi
sự quan sát một hiện tượng
óc quan sát
theo dõi một người bệnh
sự dò xét, sự thám thính
máy bay thám thính
(thể dục thể thao) sự dò sức (của đối phương)
hiệp đầu là hiệp dò sức
lời nhận xét
những lời nhận xét đúng đắn
lời khiển trách
những lời khiển trách thậm tệ
(than) đừng cãi nữa!