Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
goutte
|
danh từ giống cái
giọt
giọt nước
giọt máu
trời không đổ lấy một giọt mưa từ ba tháng nay
(thơ ca) những giọt ánh trăng
uống cho đến giọt cuối cùng, uống hết sạch
(nghĩa rộng) tí, xíu
uống một tí rượu nho
(thân mật) uống một cốc con rượu
(thân mật) mũi xanh
thò lò mũi xanh, chảy nước mũi
(y học) bệnh gút; bệnh thống phong
(kiến trúc) trang trí hình giọt nước
( số nhiều, dược) thuốc uống theo giọt
suýt chết đuối
(nghĩa bóng) hao tiền tốn của
(sân khấu, lóng) bị la ó
hạt muối bỏ biển; có thấm thía gì
giọt nước làm tràn li
(thông tục) cho con bú
nhỏ giọt, từng giọt một
chảy nhỏ giọt
viên ngọc (hình) giọt nước
đến giọt máu cuối cùng
xem sang
ne ... goutte
không gì hết
không thấy gì hết
chẳng hiểu gì cả
tránh mưa
giống nhau như đúc
tầm tã mồ hôi