Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flotter
|
nội động từ
nổi
nổi trên mặt nước
phấp phới; phảng phất; trôi nổi
cờ phấp phới trước gió
mùi thơm phảng phất
buông trôi ý nghĩ
mặc rộng thùng thình, mặc thoải mái
mặc quần rộng thùng thình
Phản nghĩa S'enfoncer , sombrer , se fixer
(từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân
nụ cười do dự hiện trên môi anh ấy
Phản nghĩa Se décider
ngoại động từ
( Flotter du bois ) thả bè gỗ
động từ không ngôi
(thông tục) mưa
trời mưa