Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bonheur
|
danh từ giống đực
sự sung sướng, hạnh phúc
mang lại hạnh phúc cho ai
sự may mắn
nó may mắn được tai qua nạn khỏi
phản nghĩa Malheur ; malchance ; échec , inquiétude , peine
(một cách) thành công
chăng hay chớ, không chủ định
khó thế nào cũng thành công
cực lạc
thành công vì gặp may
được lòng ta xót xa lòng người
may mắn, may sao