Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inquiétude
|
danh từ giống cái
sự lo lắng, mối lo lắng
tình trạng của nó làm cho tôi lo lắng
tôi (có những mối) lo lắng về nó
sống trong sự lo lắng
gây lo lắng
(văn học) sự không thoả lòng
(từ cũ; nghĩa cũ) sự động đậy, sự không đứng yên
(văn học) từ cũ; nghĩa cũ nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi khắc khoải
( số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) sự nhức nhối, khó chịu
nhức nhối khó chịu ở bắp chân
phản nghĩa Calme , paix , repos , tranquillité