Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
activité
|
danh từ giống cái
hoạt động; sự hoạt động
phạm vi hoạt động
núi lửa đang hoạt động
các hoạt động kỹ nghệ/thương mại
hoạt động ngoài tàu vũ trụ
hoạt động núi lửa
sự hoạt bát
sự hoạt bát của một vị thủ trưởng
(vật lý học, (hoá học)) hoạt tính
hoạt tính quang học
hoạt tính sinh học
hoạt tính xúc tác
hoạt tính lên men
tác dụng cảm ứng
sự tại chức, sự tại ngũ
viên chức tại chức (trái với "về hưu" )
sĩ quan tại ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) tác dụng
tác dụng của một axit