Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retraite
|
danh từ giống cái
(quân sự) sự rút lui, sự lui quân
sự lui về
chuẩn bị lui về nông thôn
sự ẩn cư; nơi ẩn cư
sự về hưu; lương hưu
nghỉ hưu
lương hưu
giáo sư về hưu
lĩnh lương hưu
sự nghỉ hưu non
(tôn giáo) sự cấm phòng
(săn bắn) hang ổ (của một thú rừng)
(thuỷ lợi) sự rút nước (của một dòng sông)
(xây dựng) sự mỏng bớt (của tường qua các tầng nhà); độ mỏng bớt
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu thu không (gọi lính về trại)
rút lui
cuộc rước đèn
phản nghĩa Avance , invasion . Activité , ocuppation
danh từ giống cái
(kinh tế) hối phiếu hồi lại
tính từ giống cái
xem retrait