Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
opposé
|
tính từ
đối nhau; đối
hai bờ đối nhau
(thực vật học) lá mọc đối
(toán học) góc đối đỉnh
đối lập
quyền lợi đối lập
những tính cách đối lập nhau
nghĩa đối lập
hướng ngược lại
chống lại, chống đối
phe chống đối
danh từ giống đực
cái trái ngược, cái đối lập
phía đối lập với bắc là nam
nó hoàn toàn trái ngược với anh nó
ở phía ngược lại
nhà ga ở phía ngược lại
trái với, ngược với