Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
undress
[,ʌn'dres]
|
động từ
cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần
cởi quần áo và đi ngủ
cởi quần áo của ( ai/cái gì)
cởi quần áo một đứa trẻ
(y học) bỏ băng, tháo băng
danh từ
quần áo mặc ở nhà
sự ở trần, sự trần truồng
(quân sự) thường phục