Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housecoat
['hauskout]
|
danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)