Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tooth
[tu:θ]
|
danh từ, số nhiều teeth
răng
răng sữa
răng giả
răng (lược, bánh xe, cưa..)
răng cưa
( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả
nếu muốn khống chế thực sự tội ác, luật pháp phải được tăng cường hiệu lực
may mà thoát, suýt nữa thì nguy
chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ
mọc răng
giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
bất chấp các lệnh đã ban ra
trực tiếp ngược với (gió..)
ngược gió
phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
ngoại động từ
lắp răng vào
giũa cho có răng
nội động từ
ăn khớp nhau (bánh xe có răng)