Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fang
[fæη]
|
danh từ
răng nanh (của chó)
răng nọc (của rắn)
chân răng
cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)
ngoại động từ
mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá