Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
undershot
['ʌndə∫ɔt]
|
past và past part của undershoot
tính từ
do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)
chìa ra phía trước (hàm dưới)
được nước chảy phía dưới đẩy quay (cối xay nước)