Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
summon
['sʌmən]
|
ngoại động từ
( to summon somebody to something ; to summon somebody together ) gọi đến, mời đến, triệu đến
Tôi bị ông chủ gọi đến (để giải thích về hành động của tôi)
Các cổ đông được mời đến dự cuộc họp toàn thể
Người mắc nợ bị triệu đến (trước mặt các quan toà)
ra lệnh cho một nhóm người dự (một cuộc họp....)
Triệu tập một hội nghị
Nữ hoàng đã triệu tập Nghị viện
( to summon something up ) tập trung; dồn (can đảm, sức lực...)
dồn hết can đảm cho trận đánh
dồn hết sức lực
( to summon something up ) gợi ra; gợi lên (điều gì trong trí óc)