Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
queen
[kwi:n]
|
danh từ
người phụ nữ cai trị một quốc gia độc lập (thừa kế địa vị này theo dòng dõi); nữ hoàng; nữ chúa; bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nữ hoàng Anh
hoa hồng là chúa các loài hoa
Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
vợ vua, hoàng hậu
(đánh bài) quân Đầm, quân Q
(đánh cờ) quân đam, quân Hậu
người nữ
con ong chúa; con kiến chúa
con ong chúa
(từ lóng) người đàn ông đồng tình luyến ái
người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
dạng tiếng Anh viết và nói được coi là đúng nhất
ngoại động từ
chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
(đánh cờ) phong (quân Chốt) thành quân Hậu (khi đạt đến biên của đối phương); Chốt được phong thành Hậu
làm như bà chúa