Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coronation
[,kɔrə'nei∫n]
|
danh từ
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
The coronation of Elizabeth II
Lễ đăng quang của nữ hoàng Elizabeth II
Ngày đăng quang, áo choàng mặc trong ngày đăng quang, xe ngựa dùng trong ngày đăng quang