Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coach
[kout∫]
|
danh từ
xe ngựa bốn bánh
(ngành đường sắt) toa hành khách
xe buýt chuyên chở khách đi xa; xe buýt đường dài
người kèm học; thầy dạy tư (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
( to coach somebody for / in something ) dạy hoặc huấn luyện (nhất là để đi thi)
huấn luyện một vận động viên bơi lội để tham gia Thế vận hội
luyện tiếng Anh cho ai
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
nội động từ
đi bằng xe ngựa
làm việc hoặc hành động như một huấn luyện viên
cô ấy sẽ làm huấn luyện viên suốt mùa hè