Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
throne
[θroun]
|
danh từ
ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ)
( the throne ) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua)
lên ngôi vua
nối ngôi
mất ngôi
ngoại động từ
đưa lên ngôi, tôn làm vua
Từ liên quan
bishop cathedral chair king queen