Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
discard
[di,skɑ:d]
|
danh từ (đánh bài)
sự chui bài, sự dập bài
quân bài chui, quân bài dập
ngoại động từ
(đánh bài) chui, dập
bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
đuổi ra, thải hồi (người làm...)
Từ liên quan
card throw