Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
separate
['sepəreit]
|
tính từ
( separate from somebody / something ) tự nó tạo thành một đơn vị; tồn tại riêng rẽ; riêng biệt
bọn trẻ ngủ trong từng giừơng riêng (bọn trẻ không ngủ chung giừơng với nhau, vì em nào (cũng) có giừơng riêng)
những kẻ tái phạm được nhốt riêng với những người mới phạm tội lần đầu
họ sống riêng biệt với nhau (không sống và làm việc chung với nhau)
chúng ta không làm việc chung với nhau được nữa, đã đến lùc đường ai nấy đi
tách rời nhau; không dính với nhau; khác nhau
về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau
chuyện đó xảy ra ở ba trường hợp khác nhau
tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
danh từ, số nhiều separates
bản in rời (bài trích ở báo...)
( số nhiều) quần áo rời; quần, áo lẻ (mặc lại thành những bộ khác nhau)
động từ
( to separate somebody / something from somebody / something ) ( to separate something into something ) làm rời ra, tách rời ra
hai phần của ống tẩu đã rời ra ở chỗ nối
cành đã lìa ra khỏi thân cây
đất đai được phân ra thành từng mảnh nhỏ
bọn trẻ con được chia thành nhiều nhóm nhỏ để chơi
( to separate something from something ) (làm cho cái gì) ngưng kết hợp thành một hỗn hợp lỏng
dầu và nước luôn tách rời nhau
( to separate something from something ) nằm hoặc đứng giữa (hai nước, khu vực.....) để tách rời hai bên
một hẻm núi sâu chia thành phố làm đôi
dãy núi này phân cách hai xứ
nước Anh ngăn cách với nước Pháp bởi biển Măng-sơ
chính trị là điều duy nhất ngăn cách chúng ta
(nói về người) chia taynhau
chúng tôi nói chuyện đến nửa đêm rồi mới chia tay nhau
không sống với nhau như vợ chồng nữa; chia tay; ly thân
sau mười năm chung sống với nhau, họ quyết định ly thân