Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maintenance
['meintinəns]
|
danh từ
sự giữ gìn; sự duy trì
để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
sự duy trì quan hệ láng giềng tốt đẹp giữa hai nước
sự nuôi, sự cưu mang
làm việc để nuôi gia đình
sự bảo dưỡng (máy móc); sự bảo quản (nhà cửa, đường sá...)
anh ấy đang học lớp bảo quản xe ô tô
công nhân/đội/xe bảo trì
tiền mà luật pháp yêu cầu mình phải trả để giúp đỡ ai đó; tiền chu cấp; tiền cấp dưỡng
anh ấy phải chi tiền cấp dưỡng cho vợ cũ