Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
politics
['pɔlitiks]
|
danh từ số nhiều
hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị
nói chuyện chính trị
tham gia hoạt động chính trị
công việc chính trị của đảng
lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị
chính kiến của anh thế nào?
sự cạnh tranh giữa hai đảng chính trị
khoa học chính trị (như) political science
sự lèo lái (để nắm chính quyền, chiếm ưu thế trong một tổ chức)