Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recognize
['rekəgnaiz]
|
Cách viết khác : recognise ['rekəgnaiz]
ngoại động từ
( to recognize somebody / something as something ) công nhận, thừa nhận
thầy giáo/nhà trường/tổ chức cứu tế được thừa nhận
thừa nhận yêu sách của ai về quyền sở hữu
Nước Anh đã công nhận chế độ mới
công nhận một chính phủ
ai cũng thừa nhận anh ta là người thừa kế hợp pháp
anh ta thừa nhận là mình thiếu trình độ chuyên môn để đảm nhiệm công việc ấy
nhận ra một người quen cũ
nhận ra một người nào nhờ dáng đi của anh ta
tôi nhận ra cô ấy nhờ cái mũ đỏ của cô ấy
tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (khản năng, công lao của ai...) bằng cách khen thưởng
công ty ghi nhậnb công việc nổi bật của Tom bằng cách tặng thêm cho anh ta một khoản tiền thưởng
sự phục vụ của ông ta đối với Nhà nước đã được đánh giá cao