Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
charity
['t∫æriti]
|
danh từ
lòng nhân hậu; lòng khoan dung
xét người với lòng khoan dung
lòng nhân đức; lòng từ thiện
làm điều gì vì lòng từ thiện
quỹ từ thiện
quyên góp tiền cho công việc từ thiện
sống nhờ vào lòng từ thiện
vũ hội/buổi hoà nhạc/cuộc bán hàng linh tinh để gây quỹ từ thiện
hội từ thiện; tổ chức cứu tế
sở cứu tế
nhiều tổ chức cứu tế đã gửi tiền đến giúp các nạn nhân của vụ đói
( số nhiều) của bố thí, của cứu tế
trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình