Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
heir
[eə]
|
danh từ
người thừa kế; người thừa tự
thừa kế một cơ đồ lớn, một danh hiệu, ngai vàng
bà ta cho người con trai riêng của bà ta làm người thừa kế