Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recognized
['rekəgnaizd]
|
Cách viết khác : recognised ['rekəgnaizd]
tính từ
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
thuật ngữ đã được chấp nhận
được tín nhiệm (trong kinh doanh)
một đại lý được tín nhiệm