Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neutral
['nju:trəl]
|
tính từ
trung lập
khu vực trung lập
nước trung lập
đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
(hoá học) trung tính
(thực vật học), (động vật học) vô tính
không có tính chất rõ rệt
màu không rõ rệt
(kỹ thuật) ở vị trí số không
Để xe về số không
Kéo cần số về số không
danh từ
nước trung lập; người trung lập
(kỹ thuật) số không (máy)
Thả (cần số) về số không
Xe đang để số không