Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lever
['li:və]
|
danh từ
cái đòn bẩy
động từ
bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy
Từ liên quan
leverage simple machine