Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neutrality
[nju:'træliti]
|
danh từ
tính chất trung lập; thái độ trung lập
(hoá học) trung tính