Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
series
['siəri:z]
|
danh từ, số nhiều không đổi
loạt, dãy, chuỗi, đợt
một dãy phòng thôngnhau
một đợt thu hoạch tốt
một đợt phát hành tem
xuất bản một đợt sách giáo khoa mới cho học sinh tiểu học
một chương trình truyền hình/truyền thanh nhiều kỳ (nghĩa là một số các chương trình, phần nào hoàn chỉnh phần đó, liên kết nhau bằng các nhân vật, chủ đề...)
theo từng đợt nối tiếp nhau
(địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)
(hoá học) nhóm cùng gốc
(toán học) cấp số; chuỗi
cấp số cộng
cấp số nhân
mạch điện có dòng điện chạy trực tiếp qua các bộ phận hợp thành; mạch nối tiếp
các bình điện mắc nối tiếp nhau
cách mắc nối tiếp