Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
male
[meil]
|
tính từ
trai, đực, trống
bạn trai
chó đực
chim bồ câu trống
người đàn ông chống bình quyền nam nữ
mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng
danh từ
con trai, đàn ông; con đực, con trống