Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knave
[neiv]
|
danh từ
kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
(đánh bài) quân J
(từ cổ,nghĩa cổ) người hầu