Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
groom
[grum]
|
danh từ
người giữ ngựa
quan hầu (trong hoàng gia Anh)
chú rể ( (viết tắt) của bridegroom )
ngoại động từ
chải lông (cho ngựa)
(dạng động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Từ liên quan
boy dress prepare