Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bearer
['beərə]
|
danh từ
người đem thư hoặc thông báo tới
Tôi là người đem tin vui đến
người được thuê để khiêng đồ (trong một chuyến đi chẳng hạn); người khuân vác
người giúp khiêng quan tài; người đạo tỳ
người có séc được chi trả theo yêu cầu
séc này có thể được chi trả cho người cầm séc