Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
custom
['kʌstəm]
|
danh từ
phong tục; tục lệ
khó có thể quen được với phong tục của một nước khác
phong tục của người Việt Nam
quá lệ thuộc vào tập tục
các thủ tục do tục lệ cổ xưa đề ra
thói quen
tôi có thói quen dậy sớm
sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
chúng tôi muốn được quý ông /bà đến mua hàng thường xuyên
chúng tôi mất nhiều khách hàng quen từ khi tăng giá
Tôi sẽ không mua hàng ở cửa hàng đó nữa
tính từ
do khách hàng đặt làm; làm theo ý của khách hàng
quần áo đặt may
chiếc xe hơi do khách đặt làm