Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
used
[ju:zd]
|
tính từ
cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..)
áo quần cũ
( used to something / doing something ) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
quen với công việc vất vả
sau ba tuần, cô ta đã quen với thời tiết rất nóng bức ở đây
thức ăn ở Anh thoạt đầu thấy lạ, nhưng rồi chẳng bao lâu anh sẽ quen