Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
withdraw
[wið'drɔ:; wiθ'drɔ:]
|
ngoại động từ withdrew , withdrawn
rút, rút khỏi
rút tay ra khỏi túi
rút, rút lui
rút quân khỏi một vị trí
rút (tiền)
rút một số tiền ra
cho một đứa bé thôi học
rút lại (lời đề nghị, lời hứa..)
rút một lời tố cáo
rời khỏi, rút khỏi
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi
huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đơn đặt hàng
kéo (màn)
nội động từ
rút lui (khỏi một nơi)
sau bữa com họ rút lui
(quân sự) rút quân
ra, rút ra
rút ra khỏi một hội