Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
combat
['kɔmbæt]
|
danh từ
cuộc chiến đấu giữa hai người, hai đạo quân....; trận đánh
cuộc chiến đấu có vũ khí/không có vũ khí
cuộc đấu trí
quân lính đã bị kiệt sức sau nhiều tháng giao tranh ác liệt
một chiếc áo trận, nhiệm vụ chiến đấu, vùng chiến sự
động từ
( to combat ( against / with ) somebody / something ) chiến đấu chống lại ai/cái gì; đọ sức với ai
đánh nhau với địch
chống bệnh tật/lạm phát/khủng bố